ascii character set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ascii character set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascii character set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascii character set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ascii character set

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bộ kí tự ASCII

    toán & tin:

    lập ký tự ASCII

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ascii character set

    (computer science) 128 characters that make up the ASCII coding scheme

    the ASCII character set is the most universal character coding set