ascii text file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ascii text file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascii text file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascii text file.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ascii text file
a text file that contains only ASCII characters without special formatting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ascii
- ascii art
- ascii file
- ascii mode
- ascii protocol
- ascii character
- ascii text file
- ascii sort order
- ascii character set
- ascii character table
- ascii control character
- ascii collating sequence
- ascii control characters
- ascii block terminal services (abts)
- ascii (american standard code for information interchange)
- ascii (american standard code for information interchange) code
- ascii (american standard code for information interchange) text