asci nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asci nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asci giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asci.
Từ điển Anh Việt
asci
/'æskəs/
* danh từ, số nhiều asci
(thực vật học) nang (nấm)
Từ liên quan
- asci
- ascii
- ascites
- ascitic
- ascidial
- ascidian
- ascidium
- ascidiate
- ascii art
- ascidiform
- asciferous
- ascii file
- ascii mode
- ascidiaceae
- asciti fluid
- ascii protocol
- ascii character
- ascii text file
- ascidian tadpole
- ascii sort order
- ascii character set
- ascii character table
- ascii control character
- ascii collating sequence
- ascii control characters
- ascitic fluid culture medium
- ascii block terminal services (abts)
- ascii (american standard code for information interchange)
- ascii (american standard code for information interchange) code
- ascii (american standard code for information interchange) text