ascitic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ascitic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascitic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascitic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ascitic

    of or relating to or resulting from an abnormal accumulation of protein and electrolyte rich fluid in the peritoneal cavity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).