ascidiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ascidiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascidiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascidiate.

Từ điển Anh Việt

  • ascidiate

    xem ascidium