ascidian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ascidian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascidian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascidian.
Từ điển Anh Việt
ascidian
* danh từ
lớp hải tiêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ascidian
minute sedentary marine invertebrate having a saclike body with siphons through which water enters and leaves