asp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asp.
Từ điển Anh Việt
asp
/æsp/
* danh từ
(động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở Ai cập và Libi)
(thơ ca) rắn độc
* danh từ
(thực vật học) cây dương lá rụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asp
of southern Europe; similar to but smaller than the adder
Synonyms: asp viper, Vipera aspis
cobra used by the Pharaohs as a symbol of their power over life and death
Synonyms: Egyptian cobra, Naja haje
Từ liên quan
- asp
- aspen
- asper
- aspic
- aspis
- aspect
- aspire
- asperse
- asphalt
- asphyxy
- aspirer
- aspirin
- aspadana
- asperges
- asperity
- aspermia
- asperula
- aspheric
- asphodel
- asphyxia
- aspirail
- aspirant
- aspirate
- aspiring
- asporous
- asp viper
- asparagin
- asparagus
- aspartame
- aspartate
- aspecific
- aspectual
- aspergill
- aspersion
- aspersive
- aspersory
- asphaltic
- asphaltum
- aspherial
- aspinwall
- aspirator
- asplenium
- aspalathus
- asparagine
- asphaltene
- asphalting
- asphaltite
- asphaltoid
- aspherical
- asphodelus