naja haje nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naja haje nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naja haje giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naja haje.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naja haje
Similar:
asp: cobra used by the Pharaohs as a symbol of their power over life and death
Synonyms: Egyptian cobra
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).