naja hannah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naja hannah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naja hannah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naja hannah.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naja hannah
Similar:
hamadryad: large cobra of southeastern Asia and the East Indies; the largest venomous snake; sometimes placed in genus Naja
Synonyms: king cobra, Ophiophagus hannah
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).