naja naja nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naja naja nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naja naja giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naja naja.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naja naja

    Similar:

    indian cobra: a cobra of tropical Africa and Asia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).