najas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
najas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm najas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của najas.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
najas
Similar:
naias: sole genus of the family Naiadaceae
Synonyms: genus Naias, genus Najas
naja: cobras
Synonyms: genus Naja
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).