hamadryad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hamadryad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hamadryad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hamadryad.

Từ điển Anh Việt

  • hamadryad

    /,hæmə'draiəd/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) mộc tinh (sống và chết với cây)

    (động vật học) khỉ đầu chó a-bi-xi-ni

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hamadryad

    the nymph or spirit of a particular tree

    large cobra of southeastern Asia and the East Indies; the largest venomous snake; sometimes placed in genus Naja

    Synonyms: king cobra, Ophiophagus hannah, Naja hannah