aspirin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aspirin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aspirin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aspirin.

Từ điển Anh Việt

  • aspirin

    /'æspərin/

    * danh từ

    (dược học) atpirin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aspirin

    the acetylated derivative of salicylic acid; used as an analgesic anti-inflammatory drug (trade names Bayer, Empirin, and St. Joseph) usually taken in tablet form; used as an antipyretic; slows clotting of the blood by poisoning platelets

    Synonyms: acetylsalicylic acid, Bayer, Empirin, St. Joseph