empirin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
empirin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empirin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empirin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
empirin
Similar:
aspirin: the acetylated derivative of salicylic acid; used as an analgesic anti-inflammatory drug (trade names Bayer, Empirin, and St. Joseph) usually taken in tablet form; used as an antipyretic; slows clotting of the blood by poisoning platelets
Synonyms: acetylsalicylic acid, Bayer, St. Joseph
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).