asphyxia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asphyxia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asphyxia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asphyxia.
Từ điển Anh Việt
asphyxia
/æsfiksiə/ (asphyxy) /æs'fiksi/
* danh từ
(y học) sự ngạt, trạng thái ngạt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
asphyxia
* kỹ thuật
y học:
ngạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asphyxia
a condition in which insufficient or no oxygen and carbon dioxide are exchanged on a ventilatory basis; caused by choking or drowning or electric shock or poison gas