asphyxiating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asphyxiating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asphyxiating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asphyxiating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asphyxiating
tending to deprive of oxygen
asphyxiating gasses
Similar:
smother: deprive of oxygen and prevent from breathing
Othello smothered Desdemona with a pillow
The child suffocated herself with a plastic bag that the parents had left on the floor
Synonyms: asphyxiate, suffocate
suffocate: impair the respiration of or obstruct the air passage of
The foul air was slowly suffocating the children
Synonyms: stifle, asphyxiate, choke
suffocate: be asphyxiated; die from lack of oxygen
The child suffocated under the pillow
Synonyms: stifle, asphyxiate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).