asphyxiant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asphyxiant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asphyxiant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asphyxiant.

Từ điển Anh Việt

  • asphyxiant

    /æs'fiksiənt/

    * danh từ

    chất làm ngạt