aspersive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aspersive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aspersive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aspersive.
Từ điển Anh Việt
aspersive
/əs'pə:siv/ (aspersory) /əs'pə:səri/
* tính từ
phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ