aspirator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aspirator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aspirator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aspirator.
Từ điển Anh Việt
aspirator
/'æspəreitə/
* danh từ
(kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...)
máy quạt thóc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aspirator
* kinh tế
máy hút
* kỹ thuật
máy hút
máy hút gió
máy quạt gió
quạt gió
quạt hút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aspirator
a pump that draws air or another gas through a liquid