asp viper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asp viper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asp viper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asp viper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asp viper
Similar:
asp: of southern Europe; similar to but smaller than the adder
Synonyms: Vipera aspis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- asp
- aspen
- asper
- aspic
- aspis
- aspect
- aspire
- asperse
- asphalt
- asphyxy
- aspirer
- aspirin
- aspadana
- asperges
- asperity
- aspermia
- asperula
- aspheric
- asphodel
- asphyxia
- aspirail
- aspirant
- aspirate
- aspiring
- asporous
- asp viper
- asparagin
- asparagus
- aspartame
- aspartate
- aspecific
- aspectual
- aspergill
- aspersion
- aspersive
- aspersory
- asphaltic
- asphaltum
- aspherial
- aspinwall
- aspirator
- asplenium
- aspalathus
- asparagine
- asphaltene
- asphalting
- asphaltite
- asphaltoid
- aspherical
- asphodelus