asphodel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asphodel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asphodel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asphodel.

Từ điển Anh Việt

  • asphodel

    /'æsfədel/

    * danh từ

    (thực vật học) lan nhật quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asphodel

    any of various chiefly Mediterranean plants of the genera Asphodeline and Asphodelus having linear leaves and racemes of white or pink or yellow flowers