asphaltic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asphaltic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asphaltic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asphaltic.

Từ điển Anh Việt

  • asphaltic

    /æs'fəltik/

    * tính từ

    (thuộc) nhựa đường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asphaltic

    * kỹ thuật

    rải atfan

    cơ khí & công trình:

    atphan

    xây dựng:

    bằng atfan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asphaltic

    containing asphalt

    asphaltic residues