asphaltic concrete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asphaltic concrete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asphaltic concrete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asphaltic concrete.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asphaltic concrete

    * kỹ thuật

    bê tông atphan

    bê tông nhựa

    xây dựng:

    bê tông aphan

    bê tông asphalt

    bê tông atfan sỏi