aspartame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aspartame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aspartame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aspartame.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aspartame

    an artificial sweetener made from aspartic acid; used as a calorie-free sweetener

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).