aspire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aspire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aspire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aspire.

Từ điển Anh Việt

  • aspire

    /əs'paiə/

    * nội động từ

    (+ to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát

    (nghĩa bóng) lên, dâng lên, bay lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet