aspectual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aspectual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aspectual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aspectual.
Từ điển Anh Việt
aspectual
* tính từ
thuộc về thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aspectual
of or belonging to an aspect (as an aspect of the verb)
the aspectual system of Greek