aspartate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aspartate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aspartate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aspartate.
Từ điển Anh Việt
aspartate
* danh từ
At-pa-tác
aspartate
* danh từ
At-pa-tác
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.