aspartate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aspartate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aspartate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aspartate.

Từ điển Anh Việt

  • aspartate

    * danh từ

    At-pa-tác