asia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asia.
Từ điển Anh Việt
asia
* danh từ
người châu A
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asia
the largest continent with 60% of the earth's population; it is joined to Europe on the west to form Eurasia; it is the site of some of the world's earliest civilizations
the nations of the Asian continent collectively
Từ liên quan
- asia
- asian
- asiatic
- asia minor
- asiatic flu
- asian dollar
- asian nation
- asian russia
- asian country
- asian seabass
- asian wild ox
- asian american
- asiatic beetle
- asian crocodile
- asian influenza
- asian shamanism
- asiatic buffalo
- asiatic cholera
- asian coral snake
- asiatic cockroach
- asiatic sweetleaf
- asia's fifth tiger
- asian black grouse
- asian dollar bonds
- asiatic black bear
- asiatic shrew mole
- asian currency unit
- asian dollar market
- asian horseshoe crab
- asian tiger mosquito
- asiab development bank
- asian development bank
- asian longhorned beetle
- asiatic flying squirrel
- asian advertising congress
- asian satellite system (ass)
- asian pacific economic cooperation
- asian and pacific development centre
- asia-pacific broadcasting union (abu)
- asian association on remote sensing (aars)
- asian pacific economic co-operation (apec)
- asia-pacific network information centre (apnic)
- asian infrastructure development corporation (aidec)
- asian pacific laboratory accreditation co-operation (aplac)