asia minor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asia minor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asia minor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asia minor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asia minor
a peninsula in southwestern Asia that forms the Asian part of Turkey
Synonyms: Anatolia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- asia
- asian
- asiatic
- asia minor
- asiatic flu
- asian dollar
- asian nation
- asian russia
- asian country
- asian seabass
- asian wild ox
- asian american
- asiatic beetle
- asian crocodile
- asian influenza
- asian shamanism
- asiatic buffalo
- asiatic cholera
- asian coral snake
- asiatic cockroach
- asiatic sweetleaf
- asia's fifth tiger
- asian black grouse
- asian dollar bonds
- asiatic black bear
- asiatic shrew mole
- asian currency unit
- asian dollar market
- asian horseshoe crab
- asian tiger mosquito
- asiab development bank
- asian development bank
- asian longhorned beetle
- asiatic flying squirrel
- asian advertising congress
- asian satellite system (ass)
- asian pacific economic cooperation
- asian and pacific development centre
- asia-pacific broadcasting union (abu)
- asian association on remote sensing (aars)
- asian pacific economic co-operation (apec)
- asia-pacific network information centre (apnic)
- asian infrastructure development corporation (aidec)
- asian pacific laboratory accreditation co-operation (aplac)