assur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assur.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assur

    an ancient Assyrian city on the Tigris and traditional capital of Assyria; just to the south of the modern city of Mosul in Iraq

    Synonyms: Asur, Ashur

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).