assuredly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assuredly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assuredly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assuredly.
Từ điển Anh Việt
assuredly
/ə'ʃuəridli/
* phó từ
chắc chắn, nhất định, tất nhiên, quyết là
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assuredly
without a doubt
the grammar schools were assuredly not intended for the gentry alone