assurable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assurable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assurable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assurable.
Từ điển Anh Việt
assurable
xem assure
assurable
xem assure
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.