assurable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assurable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assurable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assurable.

Từ điển Anh Việt

  • assurable

    xem assure