assured reproduction area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assured reproduction area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assured reproduction area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assured reproduction area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assured reproduction area

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng sao chép bảo đảm