assured discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assured discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assured discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assured discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assured discharge

    * kỹ thuật

    lưu lượng bảo đảm