assurer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assurer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assurer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assurer.
Từ điển Anh Việt
assurer
/ə'ʃuərə/
* danh từ
người bảo hiểm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assurer
* kinh tế
người bảo hiểm