assurgent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assurgent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assurgent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assurgent.
Từ điển Anh Việt
assurgent
/ə'sə:dʤənt/
* tính từ
lên
(thực vật học) mọc xiên lên
có tính chất xâm lược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assurgent
rising from the sea
a seahorse assurgent
growing or extending upward
an assurgent stem or leaf