cursorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cursorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cursorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cursorial.
Từ điển Anh Việt
cursorial
/kə:'sɔ:riəl/
* tính từ
thích nghi để chạy, chạy (chim)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cursorial
(of limbs and feet) adapted for running
Antonyms: fossorial