fossorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fossorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fossorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fossorial.
Từ điển Anh Việt
fossorial
/fə'sɔ:riəl/
* tính từ
(động vật học) hay đào, hay bới, hay dũi
để đào, để bới, để dũi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fossorial
(of limbs and feet) adapted for digging
Antonyms: cursorial