cursor down (cud) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cursor down (cud) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cursor down (cud) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cursor down (cud).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cursor down (cud)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    con chạy xuống