arrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrow.
Từ điển Anh Việt
arrow
/'ærou/
* danh từ
tên, mũi tên
vật hình tên
to have an arrow in one's quiver
còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ
arrow
(Tech) mũi tên (con trỏ)
arrow
mũi tên (trên sơ đồ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arrow
* kỹ thuật
kim chỉ
mũi tên
mũi tên, mũi nhọn
xây dựng:
tay chỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arrow
a mark to indicate a direction or relation
Synonyms: pointer
a projectile with a straight thin shaft and an arrowhead on one end and stabilizing vanes on the other; intended to be shot from a bow
Từ liên quan
- arrow
- arrows
- arrowy
- arrow key
- arrowhead
- arrowroot
- arrowworm
- arrow arum
- arrow wood
- arrow-head
- arrowheads
- arrowsmith
- arrow drill
- arrow grass
- arrow style
- arrow button
- arrow cursor
- arrow shaped
- arrow-headed
- arrow-shaped
- arrow key (s)
- arrow operator
- arrow.kennethj
- arrowroot family
- arrow leaved aster
- arrow-grass family
- arrowleaf groundsel
- arrow network correction
- arrow's impossibility theorem
- arrow network model correction