arrow leaved aster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrow leaved aster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrow leaved aster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrow leaved aster.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arrow leaved aster
a variety of aster
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- arrow
- arrows
- arrowy
- arrow key
- arrowhead
- arrowroot
- arrowworm
- arrow arum
- arrow wood
- arrow-head
- arrowheads
- arrowsmith
- arrow drill
- arrow grass
- arrow style
- arrow button
- arrow cursor
- arrow shaped
- arrow-headed
- arrow-shaped
- arrow key (s)
- arrow operator
- arrow.kennethj
- arrowroot family
- arrow leaved aster
- arrow-grass family
- arrowleaf groundsel
- arrow network correction
- arrow's impossibility theorem
- arrow network model correction