arrow key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrow key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrow key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrow key.
Từ điển Anh Việt
arrow key
(Tech) phím mũi tên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arrow key
* kinh tế
phím định hướng
phím mũi tên (máy tính)
* kỹ thuật
toán & tin:
phím di chuyển con trỏ
phím mũi tên
Từ liên quan
- arrow
- arrows
- arrowy
- arrow key
- arrowhead
- arrowroot
- arrowworm
- arrow arum
- arrow wood
- arrow-head
- arrowheads
- arrowsmith
- arrow drill
- arrow grass
- arrow style
- arrow button
- arrow cursor
- arrow shaped
- arrow-headed
- arrow-shaped
- arrow key (s)
- arrow operator
- arrow.kennethj
- arrowroot family
- arrow leaved aster
- arrow-grass family
- arrowleaf groundsel
- arrow network correction
- arrow's impossibility theorem
- arrow network model correction