arrow key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arrow key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrow key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrow key.

Từ điển Anh Việt

  • arrow key

    (Tech) phím mũi tên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arrow key

    * kinh tế

    phím định hướng

    phím mũi tên (máy tính)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phím di chuyển con trỏ

    phím mũi tên