arrow shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arrow shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrow shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrow shaped.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arrow shaped

    * kỹ thuật

    như hình mũi tên