arrow wood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrow wood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrow wood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrow wood.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arrow wood
closely related to southern arrow wood; grows in the eastern United States from Maine to Ohio and Georgia
Synonyms: Viburnum recognitum
deciduous shrub of eastern North America having blue-black berries and tough pliant wood formerly used to make arrows
Synonyms: southern arrow wood, Viburnum dentatum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- arrow
- arrows
- arrowy
- arrow key
- arrowhead
- arrowroot
- arrowworm
- arrow arum
- arrow wood
- arrow-head
- arrowheads
- arrowsmith
- arrow drill
- arrow grass
- arrow style
- arrow button
- arrow cursor
- arrow shaped
- arrow-headed
- arrow-shaped
- arrow key (s)
- arrow operator
- arrow.kennethj
- arrowroot family
- arrow leaved aster
- arrow-grass family
- arrowleaf groundsel
- arrow network correction
- arrow's impossibility theorem
- arrow network model correction