arrow network correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrow network correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrow network correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrow network correction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arrow network correction
* kỹ thuật
xây dựng:
sự hiệu chỉnh sơ đồ mạng
Từ liên quan
- arrow
- arrows
- arrowy
- arrow key
- arrowhead
- arrowroot
- arrowworm
- arrow arum
- arrow wood
- arrow-head
- arrowheads
- arrowsmith
- arrow drill
- arrow grass
- arrow style
- arrow button
- arrow cursor
- arrow shaped
- arrow-headed
- arrow-shaped
- arrow key (s)
- arrow operator
- arrow.kennethj
- arrowroot family
- arrow leaved aster
- arrow-grass family
- arrowleaf groundsel
- arrow network correction
- arrow's impossibility theorem
- arrow network model correction