arrow network correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arrow network correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrow network correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrow network correction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arrow network correction

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự hiệu chỉnh sơ đồ mạng