arrow-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrow-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrow-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrow-headed.
Từ điển Anh Việt
arrow-headed
/'ærou,hedid/
* tính từ
hình mũi tên
arrow-headed characters: chữ hình mũi tên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arrow-headed
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
hình mũi tên