arrowroot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrowroot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrowroot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrowroot.
Từ điển Anh Việt
arrowroot
/'ærəru:t/
* danh từ
(thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong
bột hoàng tinh, bột dong
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arrowroot
* kinh tế
cây hoàng tinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arrowroot
a nutritive starch obtained from the root of the arrowroot plant
white-flowered West Indian plant whose root yields arrowroot starch
Synonyms: American arrowroot, obedience plant, Maranta arundinaceae
Similar:
achira: canna grown especially for its edible rootstock from which arrowroot starch is obtained
Synonyms: indian shot, Canna indica, Canna edulis