arrowroot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arrowroot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrowroot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrowroot.

Từ điển Anh Việt

  • arrowroot

    /'ærəru:t/

    * danh từ

    (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong

    bột hoàng tinh, bột dong

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arrowroot

    * kinh tế

    cây hoàng tinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet