critical field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical field

    * kỹ thuật

    vùng tới hạn

    điện:

    trường tới hạn (ở manhetron)