critical graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical graph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical graph

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đồ thị tới hạn