critical value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical value.

Từ điển Anh Việt

  • critical value

    (Tech) trị tới hạn

  • Critical value

    (Econ) Giá trị tới hạn

    + Giá trị tới hạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical value

    * kinh tế

    giá trị tới hạn

    * kỹ thuật

    giá trị tới hạn

    giá trị trung bình

    toán & tin:

    giá trị cực độ

    cơ khí & công trình:

    trị số tới hạn